(FWA 2025/12/15)Đây là Hướng dẫn Toàn diện về Xin Visa và Làm việc tại Đài Loan, được biên soạn dựa trên thông tin chính thức từ Talent Taiwan (Văn phòng Nhân tài Quốc tế Đài Loan) và các sửa đổi quy định mới nhất năm 2025.
Việt Nam là đối tác cốt lõi trong “Chính sách Hướng Nam Mới” của Đài Loan. Đài Loan rất hoan nghênh các nhân tài Việt Nam thông thạo ngôn ngữ (Tiếng Việt/Tiếng Anh/Tiếng Trung) và có kỹ năng chuyên môn. Dưới đây là 5 loại visa hợp pháp chính mà bạn có thể xin cấp:
📂 Loại 1: Người tìm việc (Job Seekers)
Dành cho những người đang tìm kiếm cơ hội tại Đài Loan mà chưa có chủ lao động cụ thể:
(Lưu ý: Công dân Việt Nam hiện chưa nằm trong diện áp dụng Visa Du mục Kỹ thuật số của Đài Loan)
1. Thẻ Vàng Việc làm Đài Loan (Employment Gold Card)
Chương trình cao cấp dành cho nhân tài trình độ cao, không cần chủ lao động bảo lãnh.
Tính chất: Thẻ “4 trong 1” bao gồm “Giấy phép lao động”, “Visa cư trú”, “Thẻ cư trú ngoại kiều (ARC)” và “Giấy phép tái nhập cảnh”.
Cách đăng ký: Trực tuyến qua “Foreign Professionals Online Application Platform”.
Chi phí: 3.100 – 9.790 Đài tệ (Tùy theo thời hạn).
Thời gian xử lý: 30 – 60 ngày làm việc.
Quyền lợi chính:
Tự do làm việc: Tự do chuyển đổi công việc, làm bán thời gian hoặc khởi nghiệp.
Ưu đãi thuế: Giảm thuế trong 5 năm đầu nếu lương hàng năm trên 3 triệu Đài tệ.
Gia đình: Vợ/chồng/con cái có thể xin cư trú; cha mẹ có thể xin visa thăm thân 1 năm.
Bảo hiểm: Được tham gia Bảo hiểm Y tế Quốc gia (NHI).
Điều kiện: Đạt chuẩn trong 10 lĩnh vực (Công nghệ, Kinh tế, Tài chính, Giáo dục, Văn hóa, Kiến trúc, Số hóa, Quốc phòng, Thể thao, Luật).
Ngưỡng phổ biến: Lương tháng gần nhất đạt 160.000 Đài tệ, hoặc có giải thưởng/đóng góp đặc biệt.
2. Visa Tìm việc (Job Seeking Visa)
Dành cho những người cần thời gian ở Đài Loan để phỏng vấn và tìm kiếm cơ hội.
Cách đăng ký: Nộp hồ sơ tại Văn phòng Kinh tế Văn hóa Đài Bắc (TECO) tại Hà Nội hoặc TP.HCM.
Chức năng: Cho phép lưu trú 6 tháng để quan sát thị trường và phỏng vấn.
Hạn ngạch: 1.000 người mỗi năm.
Chi phí: 1.600 – 6.290 Đài tệ.
Điều kiện (Chọn một):
Có kinh nghiệm: Lương trung bình tháng trong 6 tháng gần nhất trên 47.971 Đài tệ.
Mới tốt nghiệp: Tốt nghiệp trong vòng 1 năm từ top 500 đại học thế giới (QS, Times, U.S. News).
Hồ sơ: Kế hoạch tìm việc, chứng minh tài chính (trên 100.000 Đài tệ), lý lịch tư pháp, bảo hiểm y tế.
📂 Loại 2: Chuyên gia đã có Chủ lao động (Employed)
Nếu bạn đã nhận được Thư mời làm việc (Job Offer) từ công ty Đài Loan:
1. Visa Lao động / Visa Cư trú diện Ứng tuyển (Work Visa)
Visa tiêu chuẩn cho nhân lực chất lượng cao (ví dụ: Phiên dịch viên tiếng Việt, Kỹ sư, Chuyên viên thương mại).
Quy trình: Chủ lao động xin “Giấy phép lao động” (Bộ Lao động) $\rightarrow$ Bạn xin “Visa cư trú” (TECO) $\rightarrow$ Xin “Thẻ cư trú (ARC)” (Cục Di dân) trong 30 ngày sau khi nhập cảnh.
Thời hạn: Thường là 3 năm, có thể gia hạn vô thời hạn bởi chủ lao động.
Chi phí: 1.600 – 5.920 Đài tệ.
Thời gian: Giấy phép 7-12 ngày; Visa 3-5 ngày.
Ngưỡng điều kiện:
Lương: Tối thiểu 47.971 Đài tệ/tháng.
Học vấn/Kinh nghiệm: Cử nhân + 2 năm kinh nghiệm; Thạc sĩ (không cần kinh nghiệm).
★ Ngoại lệ cho Du học sinh (Hệ thống tính điểm): Tốt nghiệp đại học tại Đài Loan có thể dùng “Hệ thống tính điểm” thay cho yêu cầu về lương/kinh nghiệm.
Hồ sơ: Đơn xin, hộ chiếu, ảnh, Giấy phép lao động do Bộ Lao động cấp.
【Phụ lục: Danh mục Công việc Chuyên môn & Kỹ thuật (A01-A15)】
Để xin visa này, trách nhiệm công việc của bạn phải thuộc một trong các định nghĩa pháp lý sau do Bộ Lao động quy định:
| Mã | Loại công việc | Mô tả phạm vi pháp lý (Chi tiết) |
| A01 | Xây dựng / Kỹ thuật công trình | Hướng dẫn kỹ thuật thi công, kiểm soát chất lượng, hoặc quy hoạch, thiết kế, giám sát các dự án kiến trúc/xây dựng dân dụng. |
| A02 | Giao thông Vận tải | Đường bộ: Quy hoạch/bảo trì đường sắt/cao tốc/MRT. Hàng hải: Thiết kế cảng, bảo trì tàu, quản lý vận tải biển. Hàng không: Bảo trì máy bay, đào tạo phi công, vận hành bay. Du lịch: Quản lý đại lý du lịch/khách sạn, hướng dẫn viên. Khác: Quy hoạch thiết bị bưu chính viễn thông; Khí tượng học. |
| A03 | Tài chính & Thuế | Chứng khoán: Phân tích, đầu tư, kiểm toán. Ngân hàng: Tiền gửi, tín dụng, ngoại hối, quản lý rủi ro. Bảo hiểm: Định phí, bồi thường, bảo lãnh. Kế toán: Hỗ trợ các vấn đề pháp lý CPA hoặc kế toán thương mại. |
| A04 | Bất động sản | Thực hiện hoạt động môi giới hoặc thẩm định giá bất động sản. |
| A05 | Dịch vụ Di trú | Tư vấn/môi giới quỹ di trú hoặc các dịch vụ tư vấn liên quan đến di trú khác. |
| A06 | Luật sư / Bằng sáng chế | Luật sư: Phải có chứng chỉ luật sư (bao gồm Luật sư nước ngoài). Chuyên gia sáng chế: Phải có chứng chỉ hành nghề. (Người nước ngoài làm trợ lý luật sư phải có bằng luật và kinh nghiệm). |
| A07 | Kỹ thuật viên | Phải có chứng chỉ hành nghề do cơ quan trung ương cấp (vd: Kỹ sư xây dựng, Cơ khí, Điện) và đáp ứng yêu cầu về lương. |
| A08 | Y tế / Công tác xã hội | Công tác xã hội: Làm việc tại các tổ chức xã hội được chứng nhận. Y tế: Bác sĩ, dược sĩ, y tá, kỹ thuật viên y tế (Phải có chứng chỉ hành nghề Đài Loan hợp lệ). |
| A09 | Bảo vệ Môi trường | Nghiên cứu công nghệ môi trường, đào tạo nhân sự, hoặc vận hành/bảo trì thiết bị kiểm soát ô nhiễm. |
| A10 | Văn hóa & Thể thao | Xuất bản/Truyền thông: Biên tập, dịch thuật, phát thanh, sản xuất. Nghệ thuật/Thể thao: Quản lý sự kiện, quản lý nghệ sĩ, huấn luyện viên thể thao, quản lý bảo tàng/thư viện. |
| A11 | Nghiên cứu Học thuật | Nghiên cứu viên hoặc cố vấn tại trường học/viện nghiên cứu (Yêu cầu Thạc sĩ hoặc Cử nhân có kinh nghiệm). |
| A12 | Bác sĩ thú y | Phải có Chứng chỉ Bác sĩ thú y và làm việc tại cơ sở được chứng nhận. |
| A13 | Sản xuất (Chế tạo) | Quản lý, R&D, thiết kế, quy hoạch, kiểm tra, QC, hướng dẫn kỹ thuật trong ngành sản xuất. |
| A14 | Bán buôn (Wholesale) | Quản lý, thiết kế, quy hoạch hoặc hướng dẫn kỹ thuật trong ngành bán buôn (vd: Thương mại quốc tế, Giám đốc thu mua). |
| A15 | Công việc khác | 1. Dịch vụ Chuyên nghiệp/Khoa học/Kỹ thuật: Quản lý, tư vấn IT, kỹ sư phần mềm. 2. Ẩm thực: Đầu bếp (có bằng cấp), Giảng dạy nấu ăn. 3. Pha chế (Bartending). |
| Khác | Các loại phổ biến khác | Quản lý doanh nghiệp: Giám đốc doanh nghiệp vốn nước ngoài. Giáo viên: Giáo viên tại trường học/đại học. Giáo viên trung tâm: Giáo viên ngoại ngữ tại các cơ sở ngắn hạn. Nghệ thuật: Nghệ sĩ, người mẫu. |
2. Visa Lao động Ngắn hạn
Áp dụng: Thời gian làm việc dưới 6 tháng (ví dụ: dự án ngắn hạn, hỗ trợ kỹ thuật, hội nghị).
Chi phí: 1.600 – 6.290 Đài tệ.
📂 Loại 3: Khởi nghiệp & Đầu tư
Dành cho người muốn kinh doanh tại Đài Loan:
1. Visa Doanh nhân (Entrepreneur Visa)
Dành cho đội ngũ khởi nghiệp (startup), ngưỡng thấp hơn visa đầu tư.
Ưu điểm: Không cần thành lập công ty trước. Có thể đăng ký cá nhân hoặc nhóm (tối đa 3 người).
Thời hạn: Lên đến 2 năm (có thể gia hạn).
Chi phí: 2.600 – 9.090 Đài tệ.
Thời gian xử lý: ~30 ngày làm việc.
Điều kiện (Chọn một):
Nhận đầu tư trên 2 triệu Đài tệ từ quỹ mạo hiểm.
Tham gia vào vườn ươm doanh nghiệp được chính phủ chỉ định.
Sở hữu bằng sáng chế trong hoặc ngoài nước.
Đạt giải thưởng trong các cuộc thi khởi nghiệp hoặc thiết kế tiêu biểu.
2. Visa Đầu tư (Investment Visa)
Lộ trình định cư diện đầu tư truyền thống.
Ngưỡng: Đầu tư từ 200.000 USD trở lên vào một công ty Đài Loan.
Hạn ngạch: 200.000 USD cho 2 người (vd: giám đốc + quản lý); mỗi 500.000 USD tăng thêm 1 người (tối đa 7).
Chi phí: 2.200 – 10.395 Đài tệ.
Thời gian xử lý: 7 ngày làm việc.
⚠️ Cảnh báo quan trọng: Người nhập cảnh bằng Visa miễn thị thực/Visa cửa khẩu hoặc đang làm việc với tư cách Lao động nhập cư (Lao động phổ thông) tại Đài Loan không thể chuyển đổi trực tiếp sang Visa Đầu tư này.
📂 Loại 4: Đóng góp Đặc biệt (Thẻ Hoa Mai)
Phiên bản vinh dự cao nhất của Thẻ cư trú vĩnh viễn (APRC).
Đặc điểm: Cấp Thẻ cư trú vĩnh viễn (APRC) ngay lập tức mà không cần yêu cầu thời gian cư trú tại Đài Loan.
Chi phí: 10.000 Đài tệ.
Đối tượng (Chọn một):
Chuyên gia cấp cao: Tài năng hoặc thành tựu độc đáo trong công nghệ, quản lý, khoa học, nghiên cứu.
Đóng góp đặc biệt: Giải thưởng quốc tế hoặc đóng góp đáng kể cho Đài Loan.
Đầu tư định cư: Đầu tư trên 15 triệu Đài tệ vào doanh nghiệp tạo việc làm, hoặc trên 30 triệu Đài tệ vào trái phiếu chính phủ.
📂 Loại 5: Sinh viên & Thực tập
Visa Thực tập (Internship Visa)
Phù hợp cho sinh viên đang đi học muốn trải nghiệm môi trường làm việc.
Đối tượng: Sinh viên đang theo học tại các trường đại học nước ngoài (hoặc cao hơn).
Thời hạn: Tối đa 180 ngày (Chỉ là Visa thăm thân, không phải Visa cư trú).
Quy trình:
Đơn vị tiếp nhận thực tập (Chủ lao động) phải xin giấy phép từ cơ quan trung ương có thẩm quyền trước (vd: Bộ Kinh tế, Bộ Giáo dục).
Sau khi có giấy phép, sinh viên mới tiến hành xin visa.
Chi phí: 1.600 – 6.290 Đài tệ.
【Sửa đổi Quy định năm 2025: Dự kiến Thực hiện vào năm 2026】
Trong năm 2025, chính phủ Đài Loan đã sửa đổi luật liên quan đến tuyển dụng nhân tài nước ngoài. Các quy định mới dự kiến sẽ dần được triển khai vào năm 2026. Các điểm nới lỏng chính bao gồm:
1. Nới lỏng yêu cầu kinh nghiệm làm việc:
Ngưỡng sẽ được mở rộng cho người tốt nghiệp từ Top 1.500 đại học thế giới (trước đây là Top 500), miễn yêu cầu 2 năm kinh nghiệm làm việc.
2. Giấy phép làm việc cá nhân cho sinh viên xuất sắc:
Người tốt nghiệp từ Top 200 đại học thế giới sẽ đủ điều kiện xin “Giấy phép làm việc cá nhân”, cho phép làm việc tự do (freelance) mà không bị ràng buộc với một chủ lao động.
3. Chế độ lương hưu lao động mới:
Chuyên gia nước ngoài chưa có thẻ cư trú vĩnh viễn (APRC) sẽ được tham gia chế độ lương hưu lao động mới, cho phép tích lũy thâm niên làm việc.
🔗 Nguồn thông tin chính thức & Tìm việc
Dưới đây là các nền tảng và kênh việc làm chính thức do chính phủ ủy quyền để xác minh quy định, xin visa và tìm việc:
Talent Taiwan (Văn phòng Nhân tài Quốc tế Đài Loan)
Cổng thông tin trung tâm cho chuyên gia nước ngoài tại Đài Loan.
Website: https://talent.nat.gov.tw/
Văn phòng Kinh tế Văn hóa Đài Bắc tại Việt Nam (Hà Nội & TP.HCM)
Cơ quan đại diện chính thức để nộp hồ sơ visa và hợp pháp hóa lãnh sự.
Website: https://www.roc-taiwan.org/vn/
EZ Work Taiwan (Có giao diện Tiếng Việt)
Website chính thức của Bộ Lao động về giấy phép lao động và quy định.
Website: https://ezworktaiwan.wda.gov.tw/
Cục Di dân Đài Loan (NIA) (Có giao diện Tiếng Việt)
Chịu trách nhiệm về thẻ cư trú (ARC), xuất nhập cảnh và di trú.
Website: https://www.immigration.gov.tw/
Văn phòng Thẻ Vàng (Taiwan Gold Card)
Cổng thông tin duy nhất cho Thẻ Vàng, điều kiện và câu hỏi thường gặp.
Website: https://goldcard.nat.gov.tw/
1111 Job Bank
Ngân hàng việc làm hàng đầu Đài Loan với chuyên mục dành cho người nước ngoài và sinh viên quốc tế.
Website: https://www.1111.com.tw/
⚠️ Miễn trừ trách nhiệm
Hướng dẫn này được tổng hợp dựa trên thông tin công khai của chính phủ và dự thảo quy định có sẵn tại thời điểm công bố và chỉ nhằm mục đích tham khảo. Các quy định (đặc biệt là chi tiết hệ thống mới 2025/2026) có thể thay đổi. Để biết các quy tắc, lệ phí và thủ tục nộp đơn cụ thể, vui lòng tham khảo các thông báo chính thức mới nhất từ Văn phòng Đài Bắc (TECO), Bộ Lao động (MOL) và Cục Di dân (NIA). Tài liệu này không cấu thành bất kỳ cam kết hoặc đảm bảo pháp lý nào.



