(2025/08/06)
Học những từ vựng tiếng Trung (kèm phiên âm)thực dụng khi thanh toán, để việc đi dạo phố, mua sắm trở nên dễ dàng hơn!
•Thẻ tín dụng[xìnyòngkǎ] •Thanh toán điện tử[diànzǐ zhīfù]
•Thời gian đổi trả hàng[jiànshǎng qí] •Mua sắm online[wǎng lù gòuwù]
•Trả hàng [tuìhuò] •Đổi hàng [huàn huò]
•Biên nhận [shōujù] •Tách hóa đơn/trả riêng[fēnkāi fù]
•Phí dịch vụ [fúwù fèi] •Thuế [shuìjīn]
•Hóa đơn [zhàng dān] •Phiếu giảm giá [zhéjià quàn]
•Thối tiền [zhǎoqián] •Trả tiền [fù qián]
•Hóa đơn [fā piào] •Phương tiện lưu trữ hóa đơn điện tử[zài jù]
※Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác về công việc, cư trú, giao thông hoặc cuộc sống tại Đài Loan, ITaiwan AI Genie luôn sẵn lòng phục vụ.
常見結帳單字中文小教室
學會這些結帳時的實用中文單字(羅馬拼音),讓出門逛街、購物更輕鬆。
•信用卡 [xìnyòngkǎ] •電子支付 [diànzǐ zhīfù]
•鑑賞期 [jiànshǎng qí] •網路購物 [wǎng lù gòuwù]
•退貨 [tuìhuò] •換貨 [huàn huò]
•收據 [shōujù] •分開付 [fēnkāi fù]
•服務費 [fúwù fèi] •稅金 [shuìjīn]
•帳單 [zhàng dān] •折價券 [zhéjià quàn]
•找錢 [zhǎoqián] •付錢 [fù qián]
•發票 [fā piào] •載具 [zài jù]