(2025/08/13)

Học những từ tiếng Trung thực dụng (kèm phiên âm La-tinh) khi đi ăn uống, giúp bạn gọi món dễ dàng khi ăn ngoài!

•Không cho bột ngọt[bù jiā wèi jīng]  •Giấm[cù]

•Xì dầu[jiàng yóu]  •Ít dầu[shǎo yóu]

•Ít muối[shǎo yàn]  •Đường[táng]

•Gia vị[tiáo wèi liào]  •Suất ăn[tào cān]

•Mua thêm[jiāgòu]  •Nguyên liệu thực phẩm[shícái]

•Khăn giấy[zhǐ jīn]  •Nhà vệ sinh[cèsuǒ]

•Không được mang đồ ăn từ ngoài vào[jìn yòng wài shí]

常見餐廳單字中文小教室

學會這些用餐時的實用中文單字(羅馬拼音)讓外食更輕鬆、滿意!

•不加味精[bù jiā wèi jīng]  •醋[cù]

•醬油[jiàng yóu]  •少油[shǎo yóu]

•少鹽[shǎo yàn]  •糖[táng]

•調味料[tiáo wèi liào]  •套餐[tào cān]

•加購[jiāgòu]  •食材[shícái]

•紙巾[zhǐ jīn]  •廁所[cèsuǒ]  •禁用外食[jìn yòng wài shí]