(FWA 2025/11/11)
Học biết những từ vựng tiếng Hoa thực tế về trái cây này (có phiên âm latinh), giúp bạn dễ dàng mua trái cây ở siêu thị!
| Cam[liǔ dīng/liǔ chéng] | Táo[píng guǒ] | Lê cát/lê[shuǐ lí/lí zi] | Chuối[xiāng jiāo] | Ổi[bā guǒ] |
Cà chua[fān qié] | Xoài[máng guǒ] | Quýt[jú zi] | Dưa hấu[xī guā] | Chanh leo[bǎi xiāng guǒ] |
Mận[lián wù] | Hồng[shì zi] | Dâu[cǎ;o méi] | Khế[yáng táo] | Dứa[fèng lí] |
Thanh long[huǒ lóng guǒ] |
※Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác về công việc, cư trú, giao thông hoặc cuộc sống tại Đài Loan, ITaiwan AI Genie luôn sẵn lòng phục vụ.
學會這些實用的水果中文單字(附羅馬拼音),方便你超市買水果!
| 柳丁/柳橙[liǔ dīng/liǔ chéng] | 蘋果[píng guǒ] | 水梨/梨子[shuǐ lí/lí zi] | 香蕉[xiāng jiāo] | 芭樂[bā guǒ] |
| 番茄[fān qié] | 芒果[máng guǒ] | 橘子[jú zi] | 西瓜[xī guā] | 百香果[bǎi xiāng guǒ] |
蓮霧[lián wù] | 柿子[shì zi] | 草莓[cǎ;o méi | 楊桃[yáng táo] | 鳳梨[fèng lí] |
| 火龍果[huǒ lóng guǒ] |





