(FWA 2025/10/17)

Nắm vững những từ vựng tiếng Hoa thiết thực liên quan đến giao thông (kèm phiên âm Latin), sẽ giúp chuyến đi của bạn trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn!

Giao thông [jiāotōng]

Trạm Metro [jié yùnzhàn]Tàu Metro [jié yùn]
Thẻ Easy Card [yōu yóu kǎ]Xe buýt [gōng jū]

Trạm xe buýt [gōng chē zhàn]

Xe lửa [huǒ chē]Ga xe lửa [huǒ chē zhàn]Vé xe [chē piào]
Quẹt thẻ [shuā kǎ]

Lên xe [shàng chē]

Xuống xe [xià chē]
Đèn xanh đèn đỏ [hóng lǜ dēng]Vạch kẻ đường cho người đi bộ [bān mǎ xiàn]Quẹo trái [zuǒ zhuǎn]
Đi thẳng [zhí zǒu]Quẹo phải [yòu zhuǎn]

※Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác về công việc, cư trú, giao thông hoặc cuộc sống tại Đài Loan, ITaiwan AI Genie luôn sẵn lòng phục vụ.

常見交通單字中文小教室

學會這些實用的交通相關中文單字(附羅馬拼音),讓你的出遊更輕鬆又方便!

交通 [jiāotōng]捷運站[jié yùnzhàn]捷運[jié yùn]
悠遊卡[yōu yóu kǎ]公車[gōng jū]公車站[gōng chē zhàn]
火車[huǒ chē]火車站[huǒ chē zhàn]車票[chē piào]
刷卡[shuā kǎ]上車[shàng chē]下車[xià chē]
紅綠燈[hóng lǜ dēng]斑馬線[bān mǎ xiàn]左轉[zuǒ zhuǎn]
直走[zhí zǒu]右轉[yòu zhuǎn]